--

quất

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quất

+ verb  

  • to lash; to whip
    • quất ngựa phóng nước đại
      to whip a horse into a gallop

+ noun  

  • kumquat; mandarin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quất"
Lượt xem: 449