whisk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whisk
Phát âm : /wisk/
+ danh từ
- sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ
- a whisk of the tail
cái vẫy đuôi nhẹ
- a whisk of the tail
- phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi
- cái đánh trứng, cái đánh kem
+ ngoại động từ
- vụt, đập vút vút
- to whisk the air
đập vút vút vào không khí
- to whisk the air
- vẫy (đuôi)
- đánh (trứng, kem...)
+ nội động từ
- lướt nhanh như gió
- to whisk along
- lôi nhanh đi
- to whisk away
- xua (ruồi)
- lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì)
- gạt thầm, chùi vội (nước mắt)
- đi vun vút
- to whisk off
- đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
whisk broom whip whisk off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whisk"
Lượt xem: 922