--

wiggle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wiggle

Phát âm : /'wigl/

+ danh từ

  • sự lắc lư; sự ngọ nguậy

+ động từ

  • (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy
    • to wiggle one's toes
      ngọ nguậy ngón chân
    • keep still! don't wiggle!
      đứng yên, không được ngọ nguậy!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wiggle"
Lượt xem: 739