--

witness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: witness

Phát âm : /'witnis/

+ danh từ

  • sự làm chứng
    • to call someone to witness
      gọi người nào ra làm chứng
  • bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng
    • to bear witness to
      làm bằng chứng cho
    • in witness of
      để làm bằng cho
  • người chứng kiến ((thường) eyes witness)
    • the witness of an accident
      người chứng kiến một tai nạn
  • (pháp lý) nhân chứng, người làm chứng
    • witness for the defence
      nhân chứng cho bên bị
  • người chứng nhận, người làm chứng (trong đn từ, tờ khai)

+ ngoại động từ

  • chứng kiến
    • to witness an accident
      chứng kiến một tai nạn
  • chứng tỏ, để lộ ra, nói lên
    • her place face witnessed her agitation
      sắc mặt tái mét chứng tỏ cô ta bối rói
  • (pháp lý) làm chứng cho
    • to witness the good intention of
      làm chứng cho ý định tốt của
  • ký chứng nhận
    • to witness a will
      ký chứng nhận một tờ di chúc

+ nội động từ

  • làm chứng
    • to witness for an accused person
      làm chứng gỡ tội cho một người bị cáo
  • chứng thực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "witness"
Lượt xem: 573