woodland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: woodland
Phát âm : /'wudlənd/
+ danh từ
- miền rừng, vùng rừng
- (định ngữ) (thuộc) rừng
- woodland choir
chim chóc
- woodland choir
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
forest timberland timber
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "woodland"
- Những từ có chứa "woodland":
woodland woodlander
Lượt xem: 572