forest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forest
Phát âm : /'fɔrist/
+ danh từ
- rừng
- (pháp lý) rừng săn bắn
+ ngoại động từ
- trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "forest":
first forced forecast foresight forest forged forget forgot forked frost more... - Những từ có chứa "forest":
afforest afforestation afforestment deer-forest deforest deforestation disafforest disafforestation disforest disforestation more... - Những từ có chứa "forest" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rùng núi cấm đại ngàn rừng nguyên sinh rừng rậm rừng nguyên thủy đi củi rừng già rừng cấm khốn more...
Lượt xem: 1251