--

timber

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: timber

Phát âm : /'timbə/

+ danh từ

  • gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ
    • rough timber
      gỗ mới đốn
    • squared timber
      gỗ đẽo vuông
  • cây gỗ
    • to cut down timber
      đẵn gỗ
  • kèo, xà
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng, đức tính (của một người để làm được việc gì)

+ ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trồng rừng
  • cung cấp gỗ
  • xây dựng bằng gỗ, làm bằng gỗ
    • timbered house
      nhà bằng gỗ
  • đóng gỗ xung quanh, lát gỗ xung quanh (miệng giếng...)

+ nội động từ

  • đốn gỗ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "timber"
Lượt xem: 1044