woody
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: woody
Phát âm : /'wudi/
+ tính từ
- có lắm rừng, lắm cây cối
- a woody hillside
một sườn đồi lắm cây
- a woody hillside
- (thuộc) rừng
- a woody nook
một góc rừng
- a woody plant
cây rừng
- a woody plant
một con đường rừng
- a woody nook
- (thực vật học) (thuộc) chất gỗ
- a woody tissue
mô gỗ
- a woody tissue
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arboraceous arboreous woodsy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "woody"
Lượt xem: 437