worldly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: worldly
Phát âm : /'wə:ldli/
+ tính từ
- trên thế gian, (thuộc) thế gian
- trần tục, vật chất
- worldly goods
của cải vật chất, của cải trần tục
- worldly goods
- (như) worldly-minded
- có tính thời lưu, (thuộc) thời đại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "worldly"
- Những từ có chứa "worldly":
other-worldly unworldly worldly worldly-minded worldly-wise - Những từ có chứa "worldly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lọc lõi tục
Lượt xem: 501