temporal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: temporal
Phát âm : /'tempərəl/
+ tính từ
- (thuộc) thời gian
- temporal concept
khái niệm thời gian
- temporal concept
- (thuộc) trần tục, (thuộc) thế tục; (thuộc) thế gian
- the temporal power of the pope
quyền thế tục của giáo hoàng
- the temporal power of the pope
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) thái dương
+ danh từ
- xương thái dương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
worldly secular temporal role
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "temporal"
- Những từ có chứa "temporal":
deep temporal vein spatio-temporal supertemporal temporal temporality temporalty
Lượt xem: 768