--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xay
+ verb
to grind, husk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xay"
:
xa
xà
xả
xã
xá
xác
xài
xào
xảo
xạo
more...
Những từ có chứa
"xay"
:
cối xay
xay
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
xay
:
to grind, husk
+
disdain
:
sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh
+
shekel
:
đồng seken (tiền Do thái xưa)
+
bảo đảm
:
To ensure, to guarantee, to see tobảo đảm độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của một quốc giato guarantee independence and territorial integrity to a nationbảo đảm hoàn thành kế hoạchto ensure the fulfilment of the planbảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộcto guarantee equal rights between nationalitiesbảo đảm nguyên vật liệu cho nhà máyto see to the adequate supply of materials to the factoryđời sống được bảo đảmadequate food and clothing is ensured
+
lai cảo
:
(cũ) Article sent to a newspaper (to be inserted)