--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xay
+ verb
to grind, husk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xay"
:
xa
xà
xả
xã
xá
xác
xài
xào
xảo
xạo
more...
Những từ có chứa
"xay"
:
cối xay
xay
Lượt xem: 743
Từ vừa tra
+
xay
:
to grind, husk
+
mươi lăm
:
Fifteen or sọ
+
khoe khoang
:
Boast, brag, show offKhoe khoang chữ nghĩaTo show off one's culture
+
bất hợp pháp
:
Illegal, illicit, illegitimate
+
topgallant
:
(hàng hải) cột buồm ngọn; buồm ngọn