--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xài
+ verb
to spend the money
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xài"
:
xài
xi
xì
xỉ
xoài
xoi
xối
xới
xui
xuôi
Những từ có chứa
"xài"
:
tiêu xài
xài
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
xài
:
to spend the money
+
brown coal
:
than bùn