--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xui
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xui
+ verb
incite
+ adj
be unlucky
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xui"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xui"
:
xài
xi
xì
xỉ
xoi
xối
xới
xu
xù
xúc
more...
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
xui
:
incite
+
sục
:
to scour to plunge deep into
+
crystal detector
:
tách sóng tinh thể
+
uninominal
:
chỉ có một tên, đơn danhuninominal vote sự bỏ phiếu đơn danh
+
charterer
:
(hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng)