--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xối
+ verb
to pour down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xối"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xối"
:
xa xỉ
xài
xi
xì
xỉ
xoài
xoi
xối
xới
xui
more...
Những từ có chứa
"xối"
:
ống xối
xối
xối xả
Lượt xem: 423
Từ vừa tra
+
xối
:
to pour down
+
đụng
:
to collide; to hit; to hurtle; to dash; to againsthai xe hơi đụng nhauThe two car collided
+
mới nguyên
:
Brand-news
+
cày cục
:
To take painscày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồto take pains drawing a mapcày cục chữa cái máy suốt cả buổi sángto take pains repairing a machine the whole morning
+
student lamp
:
đèn đọc sách