--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xưởng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xưởng
+ noun
factory, mill, workshop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xưởng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xưởng"
:
xạ hương
xăng
xẵng
xi măng
xiềng
xong
xông
xu hướng
xuồng
xuổng
more...
Những từ có chứa
"xưởng"
:
binh công xưởng
binh xưởng
công xưởng
lạp xưởng
xưởng
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
xưởng
:
factory, mill, workshop
+
oxygenation
:
(hoá học) sự Oxy hoá
+
wharves
:
(hàng hi) bến tàu, cầu tàu
+
noctambulist
:
người hay đi chơi đêm
+
chặt chẽ
:
Closephối hợp chặt chẽto coordinate closelyđoàn kết chặt chẽclose solidaritysự lãnh đạo chặt chẽclose leadershipquản lý thị trường chặt chẽclose control of the market