--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xuồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xuồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xuồng
+ noun
boat whaleboat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xuồng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xuồng"
:
xuồng
xuổng
xuống
xương
xưởng
xướng
Những từ có chứa
"xuồng"
:
bơi xuồng
xuồng
Lượt xem: 332
Từ vừa tra
+
xuồng
:
boat whaleboat
+
bầy
:
Flock, herdbầy gia súcA herd of cattlebầy thú dữa flock of wild beasts
+
unauthenticated
:
không được công nhận là xác thực