--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xông
+ verb
exhale, to rush
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xông"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xông"
:
xăng
xẵng
xiềng
xong
xông
xuồng
xuổng
xuống
xương
xưởng
more...
Lượt xem: 336
Từ vừa tra
+
xông
:
exhale, to rush
+
bom đạn
:
Bomb and bullet, lethal weapons
+
mạn
:
area; region. side (of a boat)
+
cucurbitaceae
:
Họ Bầu bí
+
nóng hổi
:
Steaming hot, hotBát phở nóng hổiA steaming hot bowl of noodle soupTin nóng hổiHot news