--

yelk

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yelk

Phát âm : /jelk/

+ danh từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yelk"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "yelk"
    yelk yolk yolky
Lượt xem: 368