--

yolk

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yolk

Phát âm : /jouk/

+ danh từ

  • lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàng
  • mỡ lông cừu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yolk"
Lượt xem: 464