--

yolky

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yolky

Phát âm : /'jouki/

+ tính từ

  • (thuộc) lòng đỏ trứng; giống lòng đỏ trứng
  • (thuộc) mỡ lông cừu; có chất mỡ lông cừu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yolky"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "yolky"
    yelk yolk yolky
Lượt xem: 371