--

yellowy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yellowy

Phát âm : /'jelouiʃ/ Cách viết khác : (yellowy) /'jeloui/

+ tính từ

  • hơi vàng, vàng vàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yellowy"
Lượt xem: 379