--

yielding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yielding

Phát âm : /'ji:ldiɳ/

+ tính từ

  • mềm, dẻo, đàn hồi
  • mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính
  • (nông nghiệp); (tài chính) đang sinh lợi
  • (kỹ thuật) cong, oằn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yielding"
Lượt xem: 368