surrender
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surrender
Phát âm : /sə'rendə/
+ danh từ
- sự đầu hàng
- unconditional surrender
sự đầu hàng không điều kiện
- unconditional surrender
- sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng)
+ ngoại động từ
- bỏ, từ bỏ
- to surrender one's office
từ chức
- to surrender a privilege
từ bỏ một đặt quyền
- to surrender hopes
từ bỏ hy vọng
- to surrender one's office
- giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng)
+ nội động từ
- đầu hàng
- to surrender to somebody
đầu hàng ai
- to surrender to somebody
- chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình
- to surrender to an emotion
để cho sự xúc động chi phối
- to surrender to an emotion
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
capitulation fall giving up yielding resignation cede deliver give up - Từ trái nghĩa:
resist hold out withstand stand firm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surrender"
Lượt xem: 581