--

yip

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yip

Phát âm : /jip/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự cãi lại

+ nội động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cãi lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yip"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "yip"
    yap yip
Lượt xem: 466