--

yap

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yap

Phát âm : /jæp/

+ danh từ

  • tiếng chó sủa ăng ẳng
  • cuộc nói chuyện phiếm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mõm

+ nội động từ

  • sủa ăng ẳng
  • nói chuyện phiếm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) càu nhàu; cãi lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yap"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "yap"
    yap yip
Lượt xem: 658