your
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: your
Phát âm : /jɔ:/
+ tính từ sở hữu
- của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
- show me your hands
đưa tay anh cho tôi xem
- is this your own book?
đây có phải là quyển sách của anh không?
- show me your hands
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "your"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "your":
year yore your you're - Những từ có chứa "your":
do-it-yourself in-your-face your yours yourself yourselves
Lượt xem: 567