--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấu
Your browser does not support the audio element.
+
xem củ ấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ấu"
:
ấu
ẩu
âu
au
Những từ có chứa
"ấu"
:
ấu
ấu trĩ
ấu trĩ viên
ấu trùng
đói ngấu
đóng dấu
đấu
đấu đá
đấu bò
đấu dịu
more...
Lượt xem: 588
Từ vừa tra
+
ấu
:
xem củ ấu
+
đi tơ
:
Mate (a sow)Cho con lợn cái đi tơTo mate a sow
+
bộp
:
Plopquả bàng rụng đánh bộpthe Malabar almond fell with a plop, the Malabar almond plopped downvỗ bồm bộp vào quả mítto pat plop plop the ripe jack fruit
+
bao biện
:
To act as a Pooh-Bahđừng bao biện làm thay quần chúngdon't act as Pooh-Bah for the massestác phong bao biệnA Pooh-Bah's style of work
+
swinish
:
như lợn; tham ăn tục uống; bẩn tưởi