--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
au
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
au
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: au
+ adj
Bright and cheerful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "au"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"au"
:
ấy
ẩy
ấu
ẩu
âu
au
áy
áo
ảo
ào
more...
Những từ có chứa
"au"
:
au
ốm đau
đau
đau ốm
đau đáu
đau đầu
đau đẻ
đau đớn
đau bão
đau bụng
more...
Lượt xem: 1028
Từ vừa tra
+
au
:
Bright and cheerful