ẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ẩu+ adj
- Careless, remiss, lax
- làm ẩu, nói ẩu
to be careless in one's work and speech
- làm ẩu, nói ẩu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẩu"
Lượt xem: 727
Từ vừa tra