--

đéo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đéo

+  

  • (tục)Fuck
  • Not a bloody damn
    • Đéo sợ
      Not to be a bloody damn cared
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đéo"
Lượt xem: 349