--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ươn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ươn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ươn
+ adj
stale
+ verb
spoil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ươn"
Những từ có chứa
"ươn"
:
âm dương
ễnh ương
ăn lương
ăn sương
đa phương
đao thương
đài gương
đàn hương
đào nương
đá hoa cương
more...
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
ươn
:
stale