--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
áy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
áy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áy
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Withered (nói về cỏ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"áy"
:
ấy
ẩy
áy
Những từ có chứa
"áy"
:
áy
áy náy
đám cháy
đánh máy
đáy
đốt cháy
bùng cháy
bốc cháy
bộ máy
buồng máy
more...
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
áy
:
Withered (nói về cỏ)