--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
âm mao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
âm mao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm mao
Your browser does not support the audio element.
+ noun
pubic hair of man and woman
Lượt xem: 966
Từ vừa tra
+
âm mao
:
pubic hair of man and woman
+
khanh khách
:
Pealing (laughter)Đắc chí cười khanh kháchTo show self-satisfaction with pealing laughter (with peals of laughter)
+
mệt
:
tired; fatigued; wearymệt đừtired to death
+
khanh tướng
:
High-ranking civil and military court offcialsQuyền hành trong tay bọn khanh tướngPower was in the hands of the high-ranking civil and military court officials
+
chệch choạc
:
Out of line and uneven, unorderlyhàng ngũ còn chệch choạcthe ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderlytổ chức chệch choạcunorderly organizationphối hợp chệch choạcunorderly coordination, bad coordination