--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
âm mao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
âm mao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm mao
Your browser does not support the audio element.
+ noun
pubic hair of man and woman
Lượt xem: 962
Từ vừa tra
+
âm mao
:
pubic hair of man and woman
+
con bé
:
Miss, little girlcon bé rất đảm đangthe miss is a good contriver
+
disenchanted
:
được làm cho hết ảo mộng, làm cho tan giống mộng, làm tỉnh ngộ
+
chairmanship
:
chức chủ tịch
+
clipper ship
:
thuyền cao tốc (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...)