ân nghĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ân nghĩa+ noun
- Feeling of gratitude (for favour received..)
- mang nặng ân nghĩa trong lòng
to entertain a feeling of gratitude deep in one's heart
- mang nặng ân nghĩa trong lòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ân nghĩa"
- Những từ có chứa "ân nghĩa":
ân nghĩa nhân nghĩa - Những từ có chứa "ân nghĩa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 1169