--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ém
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ém
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ém
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to hush up; to cover up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ém"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ém"
:
ấm
ẩm
ầm
âm
ẵm
ám
am
Những từ có chứa
"ém"
:
ém
ém nhẹm
đói kém
đạn ghém
cháy sém
chém
chũm
chũm chọe
chém giết
gói ghém
more...
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
ém
:
to hush up; to cover up