--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
én
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
én
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: én
Your browser does not support the audio element.
+ noun
swallow; swift
én biển
Sea-swallow
Tiếng Chim én
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "én"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"én"
:
ấn
ẩn
ân
ăn
án
an
Những từ có chứa
"én"
:
anh dũng
én
ấm chén
ốm nghén
ăn xén
đánh chén
đè nén
đũng
đĩnh
đĩnh đạc
more...
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
én
:
swallow; swiftén biểnSea-swallowTiếng Chim én