--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ê răng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ê răng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ê răng
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to feel one's teeth on edge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ê răng"
Những từ có chứa
"ê răng"
:
ê răng
ghê răng
Những từ có chứa
"ê răng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
teeth
tooth
edental
snagged-tooth
denture
dentation
gearing
cog
snaggle-toothed
dentate
more...
Lượt xem: 1198
Từ vừa tra
+
ê răng
:
to feel one's teeth on edge
+
khi khu
:
(văn chương) Uneven, bumpyĐường núi khi khuA bumpy mountain road