morning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: morning
Phát âm : /'mɔ:niɳ/
+ danh từ
- buổi sáng
- good morning
chào (buổi sáng)
- tomorrow morning
sáng mai
- good morning
- (thơ ca) buổi bình minh
- in the morning of life
- vào buổi bình minh của cuộc đời; lúc tuổi thanh xuân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dawn good morning morn morning time forenoon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "morning"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "morning":
moorings morning moronic mourning - Những từ có chứa "morning":
common morning glory early-morning hour morning morning after morning coat morning draught morning dress morning sickness morning star morning watch more... - Những từ có chứa "morning" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sáng mai sớm mai hôm sớm ban sáng sáng sớm buổi sáng sáng tảng sáng sớm hôm ốm nghén more...
Lượt xem: 566