--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
êm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
êm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: êm
Your browser does not support the audio element.
+ adj
smooth; sweet; soft; calm
biển êm
a calm sea
gối êm
solf pillow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "êm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"êm"
:
ấm
ẩm
ầm
âm
ẵm
ám
am
Những từ có chứa
"êm"
:
êm
êm ái
êm êm
êm ả
êm ấm
êm ắng
êm đềm
êm dịu
êm ru
êm tai
more...
Lượt xem: 579
Từ vừa tra
+
êm
:
smooth; sweet; soft; calmbiển êma calm seagối êmsolf pillow