óc châm biếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: óc châm biếm+
- dry humour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "óc châm biếm"
- Những từ có chứa "óc châm biếm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 582