--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ông tướng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ông tướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ông tướng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
braggard
Lượt xem: 653
Từ vừa tra
+
ông tướng
:
braggard
+
moneywort
:
(thực vật học) cây trân châu
+
nuôi tầm
:
to breed; to raise
+
hậu sự
:
Funeral, burial observancesLo hậu sự cho cha mẹ rất chu đáoTo hold due funeral observances for one's parents Coffinở Việt Nam trước đây có tục chuẩn bị sẵn một cỗ hậu sự trong nhà cho những người già cảIn former Vietnam, there was the custom of having a coffin ready at home for old people
+
drug baron
:
trùm ma túy