ăn tham
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn tham+ adjective
- greedy ; gluttonous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn tham"
- Những từ có chứa "ăn tham" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expeditionist rapaciousness participant belligerent rapacity parametric rapacious crusader participation participator more...
Lượt xem: 1030