--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đàn
Your browser does not support the audio element.
+ noun
flock; herd; drove musical intrument acoustic
+ verb
to play music
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đàn"
:
ấn
ẩn
ân
ăn
án
an
ái ân
Những từ có chứa
"đàn"
:
đàn
đàn anh
đàn áp
đàn ông
đàn ống
đàn đúm
đàn địch
đàn bà
đàn bầu
đàn cò
more...
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
đàn
:
flock; herd; drove musical intrument acoustic