--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đám
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đám
Your browser does not support the audio element.
+ noun
mass, patch
đám mây
a mass of cloud, crowd; throng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đám"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đám"
:
ấm
ẩm
ầm ầm
ầm
âm
âm ấm
ẵm
ám
am
à uôm
Những từ có chứa
"đám"
:
đám
đám đông
đám bạc
đám cháy
đám cưới
đám ma
đám rước
đám tang
đưa đám
nhà đám
more...
Lượt xem: 350
Từ vừa tra
+
đám
:
mass, patchđám mâya mass of cloud, crowd; throng