đánh tiếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh tiếng+
- Send word (to somebody indirectly)
- Đánh tiếng gả con gái
To send word (to somebody indirectly) intimating that one is readyto marry of one's daughter
- Đánh tiếng gả con gái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh tiếng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đánh tiếng":
ấn tượng ẩn tướng anh dũng an táng - Những từ có chứa "đánh tiếng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 605
Từ vừa tra