--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đâu đấy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đâu đấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đâu đấy
Your browser does not support the audio element.
+
Somewhere
ở đâu đấy gần Hà Nội
Somewhere short of Hanoi
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
đâu đấy
:
Somewhereở đâu đấy gần Hà NộiSomewhere short of Hanoi
+
đại dương
:
OceanQuả đất có năm đại dươngThe earth has five ocean
+
nhà ổ chuột
:
Slum
+
coluber constrictor flaviventris
:
(động vật học) rắn nâu độc từ Ohio tới Texas.
+
bạo ngược
:
Wickedly cruelnhững hành động bạo ngược dã man của quân đội Quốc xã trong thời Đệ nhị thế chiếnnazist troops' wickedly cruel and savage deeds in the Second World War