--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đòn xóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đòn xóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đòn xóc
Your browser does not support the audio element.
+
Sharp-ended carrying pole
Đòn xóc hai đầu
Incitier of both sides
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đòn xóc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đòn xóc"
:
ấn học
ân xá
ăn xổi
ăn mặc
ăn học
ăn chắc
an giấc
Những từ có chứa
"đòn xóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
joggle
jiggle
jolt
rumble-tumble
jog
jingling
seat belt
jolting
hay-fork
jounce
more...
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
đòn xóc
:
Sharp-ended carrying poleĐòn xóc hai đầuIncitier of both sides