--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đòn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đòn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đòn
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Lever
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đòn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đòn"
:
ấn
ẩn
ân
ăn
án
an
ái ân
Những từ có chứa
"đòn"
:
ốm đòn
đánh đòn
đòn
đòn bẩy
đòn cân
đòn dông
đòn gió
đòn rồng
đòn tay
đòn triêng
more...
Lượt xem: 322
Từ vừa tra
+
đòn
:
Lever