--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đóm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đóm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đóm
Your browser does not support the audio element.
+
Spill
Châm thuốc bằng đóm
To light one's cigarette with a spill
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đóm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đóm"
:
ấm
ẩm
ầm ầm
ầm
âm
âm ấm
ẵm
ám
am
à uôm
Những từ có chứa
"đóm"
:
đèn đóm
đóm
đom đóm
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
đóm
:
SpillChâm thuốc bằng đómTo light one's cigarette with a spill